Du lịch là một trong những chủ đề sống nhất trong tiếng Anh. Không giống như những bài học lý thuyết khô khan, từ vựng về du lịch gắn liền với trải nghiệm thực tế, từ lúc bạn đặt vé máy bay, hỏi đường ở sân bay, đặt phòng khách sạn đến khi gọi món tại một nhà hàng nước ngoài.
Nếu không biết diễn đạt bằng tiếng Anh, bạn có thể lúng túng ngay ở những tình huống đơn giản nhất như: “Tôi muốn đổi phòng”, “Tôi bị lạc đường”, “Tôi cần gọi taxi”.
Thay vì học từ vựng rời rạc, việc học từ vựng tiếng Anh theo từng tình huống cụ thể trong du lịch sẽ giúp bạn nắm chắc những từ hay gặp trong thực tế, giao tiếp nhanh chóng không cần nghĩ nhiều và tự tin hơn khi đi du lịch, du học hoặc làm trong ngành nhà hàng, khách sạn.
Trong bài viết này, TrangEdu sẽ cùng bạn hệ thống lại từ vựng và cụm từ giao tiếp tiếng Anh thường gặp trong các tình huống du lịch phổ biến nhất, kèm mẹo học thông minh để bạn có thể ghi nhớ dễ dàng, và sử dụng ngay khi cần.
I. Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề du lịch?
Trong một thế giới phẳng nơi bạn có thể bay đến bất kỳ đâu chỉ sau vài giờ, khả năng sử dụng tiếng Anh trong hành trình du lịch không còn là một lợi thế, mà là một kỹ năng sống thiết yếu.
Từ lúc chuẩn bị hành lý đến khi bước vào sân bay, nhận phòng khách sạn hay gọi món tại quán ăn địa phương, mọi giao tiếp cơ bản đều cần đến tiếng Anh, ít nhất là những câu đơn giản, quen thuộc, dễ hiểu.
Và nếu bạn vẫn học tiếng Anh bằng cách nhớ từ đơn lẻ theo kiểu “airport = sân bay”, thì xin chia buồn: bạn đang tự khiến việc học trở nên khó hơn rất nhiều.
Vậy giải pháp là gì?
Hãy học theo chủ đề, nhất là những chủ đề gắn liền với cuộc sống thực như du lịch.
Việc học từ vựng theo chủ đề du lịch mang lại cho bạn:
- Sự chuẩn bị chủ động cho các tình huống phổ biến khi đi nước ngoài
- Khả năng phản xạ nhanh với ngôn ngữ thay vì phải dịch trong đầu
- Sự tự tin khi đứng trước quầy làm thủ tục, gọi món hay hỏi đường mà không sợ bị đứng hình
- Sự kết nối toàn diện: học từ + cụm từ + ngữ cảnh sử dụng thực tế
Gợi ý đọc thêm: 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng – dễ học, dễ áp dụng cho người mới
II. Các từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch phổ biến
Để giúp bạn dễ học, dễ nhớ, dễ dùng, các nhóm từ vựng trong phần này được chia theo từng tình huống cụ thể mà bạn sẽ gặp trong hành trình du lịch. Hãy bắt đầu từ nơi mọi chuyến đi thường bắt đầu: sân bay và máy bay.
1. Tại sân bay và trên máy bay
Dưới đây là những từ vựng và cụm từ thường xuyên xuất hiện trong quá trình làm thủ tục, kiểm tra an ninh, lên máy bay và ngồi trong chuyến bay.
Các từ vựng cơ bản
Từ vựng | Dịch nghĩa |
airport | sân bay |
boarding pass | thẻ lên máy bay |
check-in counter | quầy làm thủ tục |
departure | khởi hành |
arrival | đến nơi |
gate | cổng ra máy bay |
luggage / baggage | hành lý |
carry-on bag | hành lý xách tay |
customs | hải quan |
security check | kiểm tra an ninh |
delay | hoãn chuyến |
boarding time | thời gian lên máy bay |
window seat / aisle seat | ghế gần cửa sổ / ghế gần lối đi |
turbulence | nhiễu động không khí |
passport control | kiểm tra hộ chiếu |
Cụm từ giao tiếp thông dụng
Cụm từ | Dịch nghĩa |
Where is the check-in counter? | Quầy làm thủ tục ở đâu vậy? |
What time does the flight depart? | Chuyến bay khởi hành lúc mấy giờ? |
Please place your luggage on the scale. | Vui lòng đặt hành lý lên cân. |
Can I have a window seat, please? | Tôi có thể ngồi ghế gần cửa sổ không? |
Here is your boarding pass and passport. | Đây là thẻ lên máy bay và hộ chiếu của bạn. |
The flight has been delayed. | Chuyến bay đã bị hoãn. |
Please fasten your seatbelt. | Vui lòng thắt dây an toàn. |
Would you like something to drink? | Bạn có muốn dùng gì uống không? |
Gợi ý xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông – nền tảng cho giao tiếp khi đi du lịch
2. Phương tiện di chuyển
Khi bạn rời khỏi sân bay, việc tiếp theo gần như chắc chắn là tìm cách di chuyển đến nơi lưu trú hoặc điểm đến.
Dưới đây là những từ vựng và mẫu câu thường gặp giúp bạn tự tin gọi taxi, hỏi đường, hoặc mua vé phương tiện công cộng.
Từ vựng cơ bản
Từ vựng | Dịch nghĩa |
taxi / cab | xe taxi |
bus | xe buýt |
train | tàu hỏa |
subway / metro | tàu điện ngầm |
tram | tàu điện |
motorbike taxi | xe ôm |
shuttle bus | xe đưa đón |
ticket | vé |
one-way ticket / round-trip ticket | vé một chiều / vé khứ hồi |
fare | giá vé |
station / stop | trạm (xe buýt, tàu) |
departure time / arrival time | giờ khởi hành / giờ đến |
platform | sân ga, khu vực đón khách |
ride-sharing app | ứng dụng đặt xe (như Grab, Uber) |
Cụm từ giao tiếp thông dụng
Cụm từ | Dịch nghĩa |
How much is the fare to the city center? | Đi đến trung tâm thành phố thì giá bao nhiêu? |
Where can I catch a bus to the train station? | Tôi có thể bắt xe buýt đến ga tàu ở đâu? |
I’d like to rent a car for two days. | Tôi muốn thuê một chiếc ô tô trong hai ngày. |
Is this the right platform for the subway to District 1? | Đây có phải sân ga đi tàu điện tới Quận 1 không? |
Can you call a taxi for me, please? | Bạn có thể gọi giúp tôi một chiếc taxi không? |
How long does it take to get there by train? | Đi tàu đến đó mất bao lâu? |
Do I need to book in advance? | Tôi có cần đặt trước không? |
3. Chỗ ở (Accommodation)
Sau khi đến nơi, việc quan trọng tiếp theo là nhận phòng tại khách sạn, nhà nghỉ hoặc homestay. Dưới đây là nhóm từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giúp bạn xử lý mọi tình huống khi đặt phòng, nhận phòng, hỏi dịch vụ và xử lý sự cố tại nơi lưu trú.
Từ vựng cơ bản
Từ vựng | Dịch nghĩa |
hotel / hostel / guesthouse | khách sạn / nhà nghỉ / nhà khách |
reception | quầy lễ tân |
reservation / booking | đặt phòng |
check-in / check-out | nhận phòng / trả phòng |
single room / double room / twin room | phòng đơn / phòng đôi / phòng hai giường |
suite | phòng cao cấp |
room service | dịch vụ tại phòng |
amenities | tiện nghi |
key card | thẻ phòng |
complimentary breakfast | bữa sáng miễn phí |
extra charge | phụ phí |
air conditioning | điều hòa |
free Wi-Fi | Wi-Fi miễn phí |
Cụm từ giao tiếp thông dụng
Cụm từ | Dịch nghĩa |
I have a reservation under the name of [Nguyen] | Tôi có đặt phòng trước tên là [Nguyen] |
What time is check-out? | Trả phòng vào lúc mấy giờ? |
Is breakfast included in the room rate? | Giá phòng đã bao gồm bữa sáng chưa? |
Could I have an extra towel, please? | Làm ơn cho tôi xin thêm một chiếc khăn tắm |
The air conditioning isn’t working properly. | Máy điều hòa không hoạt động đúng cách. |
Can I change to a different room? | Tôi có thể đổi sang phòng khác không? |
Do you offer airport shuttle service? | Ở đây có dịch vụ đưa đón sân bay không? |
Here is your key card. Enjoy your stay! | Đây là thẻ phòng của quý khách. Chúc quý khách nghỉ ngơi vui vẻ! |
Gợi ý xem thêm: 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn
4. Ăn uống (Dining)
Du lịch mà không khám phá ẩm thực thì chẳng khác gì… đi lướt qua một thành phố! Để có trải nghiệm trọn vẹn, bạn cần biết cách đọc thực đơn, gọi món, đặt bàn và thanh toán bằng tiếng Anh. Dưới đây là những từ vựng và cụm câu thông dụng nhất bạn nên nắm vững.
Từ vựng cơ bản
Từ vựng | Dịch nghĩa |
menu | thực đơn |
starter / appetizer | món khai vị |
main course / entrée | món chính |
dessert | món tráng miệng |
beverage / drink | đồ uống |
bill / check | hóa đơn thanh toán |
tip / gratuity | tiền boa |
fork / knife / spoon / napkin | nĩa / dao / thìa / khăn giấy |
vegetarian / vegan | ăn chay / thuần chay |
allergy / allergic | dị ứng |
reservation | đặt bàn trước |
Cụm từ giao tiếp thông dụng
Cụm từ | Dịch nghĩa |
Can I see the menu, please? | Cho tôi xem thực đơn được không? |
What do you recommend? | Bạn gợi ý món gì ngon? |
I’m allergic to peanuts | Tôi bị dị ứng với đậu phộng |
Does this dish contain dairy? | Món này có chứa sữa không? |
We’d like a table for two, please | Làm ơn cho chúng tôi bàn cho hai người |
Can we get separate checks? | Chúng tôi có thể thanh toán riêng không? |
Could we have some water, please? | Cho chúng tôi xin ít nước lọc |
The food was delicious. Compliments to the chef! | Món ăn rất ngon. Gửi lời khen tới đầu bếp giúp tôi nhé! |
5. Tham quan và giải trí (Sightseeing & Entertainment)
Du lịch không chỉ là di chuyển và ăn uống mà còn là trải nghiệm văn hóa, lịch sử và thiên nhiên tại nơi bạn đến. Và để tận hưởng trọn vẹn, bạn cần biết cách sử dụng tiếng Anh để mua vé, hỏi thông tin, đặt tour hoặc đơn giản là tìm đường đến địa điểm nổi tiếng.
Từ vựng cơ bản
Từ vựng | Dịch nghĩa |
tourist attraction | điểm tham quan du lịch |
sightseeing | đi ngắm cảnh |
guided tour | tour có hướng dẫn viên |
entrance fee / admission fee | phí vào cửa |
museum / gallery | bảo tàng / phòng trưng bày |
temple / church / monument | đền / nhà thờ / di tích |
souvenir shop | cửa hàng quà lưu niệm |
open hours / closing time | giờ mở cửa / giờ đóng cửa |
local market / night market | chợ địa phương / chợ đêm |
festival / event / show | lễ hội / sự kiện / buổi biểu diễn |
Cụm từ giao tiếp thông dụng
Cụm từ | Dịch nghĩa |
What are the must-see attractions around here? | Những địa điểm nổi bật ở đây là gì? |
Is there a guided tour available in English? | Ở đây có tour hướng dẫn bằng tiếng Anh không? |
How much is the entrance fee? | Vé vào cửa bao nhiêu tiền? |
What time does the museum open? | Bảo tàng mở cửa lúc mấy giờ? |
Can I take photos inside? | Tôi có được chụp ảnh bên trong không? |
Is there a discount for students? | Có giảm giá cho sinh viên không? |
I’d like to book a half-day city tour. | Tôi muốn đặt một tour tham quan thành phố nửa ngày |
Gợi ý xem thêm: Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn
6. Mua sắm và quà lưu niệm (Shopping & Souvenirs)
Dù bạn đi đâu, việc chọn vài món quà mang về cho người thân hay tự thưởng cho mình là điều không thể thiếu. Nhưng nếu bạn không biết cách hỏi giá, xin giảm giá hay hỏi hóa đơn bằng tiếng Anh, cuộc trò chuyện mua bán dễ rơi vào tình huống khó xử.
Dưới đây là những từ vựng và mẫu câu thông dụng giúp bạn mua sắm tự tin hơn dù ở bất kỳ quốc gia nào.
Từ vựng cơ bản
Từ vựng | Dịch nghĩa |
souvenir | quà lưu niệm |
price tag | nhãn giá |
discount / sale / promotion | giảm giá / khuyến mãi |
receipt | hóa đơn |
cash / credit card / debit card | tiền mặt / thẻ tín dụng / thẻ ghi nợ |
size / color / material | kích cỡ / màu sắc / chất liệu |
try on | thử (quần áo) |
shopping mall / market / boutique | trung tâm mua sắm / chợ / cửa hàng thời trang |
tax refund | hoàn thuế |
exchange rate / foreign currency | tỷ giá / ngoại tệ |
Cụm từ giao tiếp thông dụng
Cụm từ | Dịch nghĩa |
How much does this cost? | Cái này giá bao nhiêu? |
Do you have this in a different size/color? | Bạn có mẫu này ở size/màu khác không? |
Can I try this on? | Tôi có thể thử cái này không? |
Is this on sale? | Cái này đang giảm giá phải không? |
Can I pay by card? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không? |
Could I have the receipt, please? | Cho tôi xin hóa đơn nhé |
Do you offer a tax refund for tourists? | Ở đây có hoàn thuế cho khách du lịch không? |
Gợi ý đọc thêm: Cách mặc cả bằng tiếng Anh một cách lịch sự
7. Giao tiếp cơ bản với người bản xứ (Basic Communication with Locals)
Không phải lúc nào Google Translate cũng kịp cứu bạn khi gặp tình huống khẩn cấp. Những mẫu câu đơn giản, lịch sự dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp cơ bản với người dân bản địa, thể hiện sự thân thiện và chủ động trong mọi chuyến đi.
Từ vựng / Cụm từ cần thiết
Từ vựng/Cụm từ | Dịch nghĩa |
excuse me / sorry | xin lỗi (lịch sự khi bắt chuyện) |
can / could / would | dùng trong câu hỏi lịch sự |
help / directions / map | giúp đỡ / chỉ đường / bản đồ |
I’m lost | tôi bị lạc |
I don’t understand | tôi không hiểu |
I need help | tôi cần giúp đỡ |
bathroom | nhà vệ sinh |
pharmacy | hiệu thuốc |
police | đồn cảnh sát |
bus station | bến xe |
Mẫu câu giao tiếp thông dụng
Câu giao tiếp | Dịch nghĩa |
Excuse me, can you help me? | Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không? |
Could you show me on the map? | Bạn có thể chỉ giúp tôi trên bản đồ không? |
I’m looking for this address | Tôi đang tìm địa chỉ này |
I don’t speak much English. Can you speak slowly, please? | Tôi không giỏi tiếng Anh lắm. Bạn có thể nói chậm lại không? |
Where is the nearest bus stop / pharmacy / restroom? | Bến xe buýt / hiệu thuốc / nhà vệ sinh gần nhất ở đâu? |
Is it safe to walk here at night? | Có an toàn nếu đi bộ khu vực này vào ban đêm không? |
Thank you so much for your help | Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ |
Xem thêm: 100 cụm từ tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
III. Mẹo học từ vựng tiếng Anh du lịch hiệu quả
Không phải cứ học thật nhiều từ mới là sẽ giỏi tiếng Anh. Điều quan trọng là bạn học đúng nhóm từ, học có ngữ cảnh và ôn đúng cách để khi cần có thể phản xạ nhanh, không phải nghĩ bằng tiếng Việt rồi dịch sang tiếng Anh nữa.
Dưới đây là những mẹo học từ vựng du lịch giúp bạn nhớ lâu, hiểu sâu, dùng tự nhiên như người bản xứ.
Học từ theo chủ đề + ngữ cảnh thực tế
Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy học theo chủ đề du lịch cụ thể như: sân bay, khách sạn, nhà hàng, mua sắm… Mỗi từ nên được đặt trong một tình huống cụ thể, ví dụ như đoạn hội thoại, câu hỏi – trả lời.
Ví dụ: Đừng học riêng lẻ “menu = thực đơn”. Hãy học cả câu: “Can I see the menu, please?”
Dùng Flashcard + hình ảnh minh họa
Tạo flashcard online (bằng Quizlet, Anki) hoặc thủ công để ghi nhớ từ vựng. Một mặt viết từ tiếng Anh, mặt còn lại là hình ảnh + ví dụ. Điều này giúp bạn ghi nhớ bằng trực giác thay vì dịch từ tiếng Việt.
Luyện nói + phản xạ bằng tình huống giả định
Tự đóng vai tình huống du lịch và luyện nói to thành câu hoàn chỉnh. Không học nằm lòng từng từ, mà luyện phản xạ theo mạch hội thoại.
Ví dụ:
Đặt tình huống bạn đi ăn tối. Hãy luyện các mẫu câu:
- Table for two, please.
Cho tôi một bàn 2 người! - Can I get the bill?
Tôi có thể xin hóa đơn được không? - This is not what I ordered.
Đây không phải món tôi đã gọi.
Ghi nhật ký từ vựng theo hành trình
Mỗi ngày, chọn một chủ đề du lịch (ví dụ: đặt phòng, đi taxi…) và viết khoảng 5–10 mẫu câu ứng dụng. Cuối tuần, ôn lại toàn bộ như một chuyến du lịch bằng ngôn ngữ.
Kết hợp học với video và podcast
Xem các video tình huống giao tiếp du lịch (YouTube, BBC Learning English, EnglishClass101…) giúp bạn nghe – thấy – nhớ – phản xạ tốt hơn. Đặc biệt hiệu quả khi học về phát âm và ngữ điệu.
Gợi ý đọc thêm: Cách luyện nói tiếng Anh tại nhà
Tổng kết
Từ vựng tiếng Anh du lịch không quá khó. Nhưng nếu bạn không chuẩn bị trước, chỉ một tình huống nhỏ như hỏi đường đến nhà vệ sinh hay đặt phòng khách sạn cũng có thể khiến bạn… câm nín.
Vậy nên, thay vì học những từ ngữ cao siêu, hãy bắt đầu từ những nhóm từ gắn liền với tình huống thực tế như bạn vừa học trong bài viết này.
Không cần nhớ hàng trăm từ, chỉ cần mỗi ngày học vài mẫu câu, bạn đã đi được một bước vững chắc trên hành trình giao tiếp tự tin khi du lịch nước ngoài.
Chúc bạn học tốt và sớm có những chuyến đi trọn vẹn, không chỉ bằng cảm xúc mà còn bằng cả ngôn ngữ!
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà hàng – giúp bạn gọi món như người bản xứ