Bạn đang học tiếng Anh để đi làm, du lịch hay chuẩn bị cho ngành nhà hàng? Dù bạn ngồi ở vai trò khách hàng hay nhân viên phục vụ, thì kỹ năng giao tiếp trong môi trường nhà hàng là điều bạn không thể xem nhẹ. Một lời chào đúng cách, một câu hỏi lịch sự hay một cách trả lời tinh tế đều có thể tạo nên trải nghiệm dễ chịu cho cả hai phía.
Vấn đề là: học sinh thường biết từ vựng rời rạc, nhưng khi bước vào tình huống thực tế thì lại… cứng miệng.
Vì vậy, TrangEdu đã tổng hợp và biên soạn 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phổ biến nhất trong nhà hàng khách sạn, phân chia rõ ràng theo tình huống, có thể dùng ngay, giúp bạn luyện phản xạ, hiểu ngữ cảnh, tự tin giao tiếp chuyên nghiệp.
I. Mẫu câu tiếng Anh dành cho nhân viên nhà hàng
Nếu bạn đang làm việc trong môi trường dịch vụ hoặc có dự định bước vào ngành Nhà hàng, việc sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, lịch sự và chuyên nghiệp là một kỹ năng không thể thiếu.
Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy với khách nước ngoài, tạo ấn tượng tốt và xử lý các tình huống thực tế một cách linh hoạt.
1. Chào đón và hướng dẫn khách
Khi khách bước vào nhà hàng, ấn tượng đầu tiên luôn đến từ lời chào. Một nhân viên lịch thiệp không chỉ cần mỉm cười, mà còn phải biết cách giao tiếp rõ ràng, dễ hiểu và chuyên nghiệp.
- Good morning/afternoon/evening. Welcome to [tên nhà hàng].
(Chào buổi sáng/chiều/tối. Chào mừng quý khách đến với [tên nhà hàng].) - Do you have a reservation? (Quý khách có đặt bàn trước không?)
- How many people are in your party? (Nhóm của quý khách có bao nhiêu người?)
- Please follow me. I’ll show you to your table. (Xin mời đi theo tôi. Tôi sẽ dẫn quý khách tới bàn.)
- Would you prefer a table inside or outside? (Quý khách muốn ngồi trong nhà hay ngoài trời?)
Xem thêm: 100 cụm từ tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất – dễ nhớ, dễ dùng
2. Giới thiệu thực đơn và món đặc biệt
Sau khi khách ổn định chỗ ngồi, việc giới thiệu thực đơn cần được thực hiện một cách ngắn gọn, hấp dẫn và rõ ràng.
- Here is our menu. (Đây là thực đơn của chúng tôi.)
- Today’s specials are grilled salmon and pumpkin soup. (Món đặc biệt hôm nay là cá hồi nướng và súp bí đỏ.)
- May I recommend the house salad? It’s very popular. (Tôi có thể gợi ý món salad đặc biệt của nhà hàng không ạ? Món này rất được ưa chuộng.)
- We also have a vegetarian menu if you’re interested. (Chúng tôi có thực đơn chay nếu quý khách quan tâm.)
3. Ghi nhận và xác nhận đơn hàng
Kỹ năng lắng nghe và xác nhận lại đơn hàng là cực kỳ quan trọng để tránh sai sót và thể hiện sự chuyên nghiệp.
- Are you ready to order?
Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ? - What would you like to start with?
Quý khách muốn bắt đầu với món nào? - How would you like your steak cooked?
Quý khách muốn bít tết nấu như thế nào? (Tái, vừa, chín…) - Would you like any sides or drinks with that?
Quý khách có muốn dùng kèm món phụ hoặc đồ uống không? - Let me repeat your order: one beef steak, medium rare, and a glass of red wine.
Để tôi nhắc lại đơn của quý khách: một bít tết bò tái vừa và một ly rượu vang đỏ.
4. Phục vụ món ăn và kiểm tra sự hài lòng
Khi phục vụ món ăn, điều quan trọng không chỉ là đưa đúng món, đúng bàn, mà còn phải thể hiện sự quan tâm đến trải nghiệm của khách. Những mẫu câu dưới đây giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp, chu đáo và thân thiện trong mọi tình huống.
- Here is your [dish]. Enjoy your meal!
Đây là món [tên món]. Chúc quý khách ngon miệng! - Would you like me to serve the sauce now or later?
Quý khách muốn tôi rót nước xốt bây giờ hay lát nữa? - Is everything to your satisfaction?
Mọi thứ có làm quý khách hài lòng không ạ? - Can I get you anything else?
Quý khách có cần thêm gì không? - How is everything so far?
Cho tôi hỏi mọi thứ đến giờ ổn chứ ạ? - If you need anything, please let me know.
Nếu quý khách cần gì thêm, xin vui lòng gọi tôi.
5. Xử lý phàn nàn và yêu cầu đặc biệt
Trong môi trường dịch vụ, việc tiếp nhận và xử lý các phản hồi tiêu cực là điều không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, thái độ lịch thiệp cùng những mẫu câu đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn giải quyết tình huống tinh tế và giữ được sự hài lòng của khách.
- I’m really sorry to hear that. Let me fix it for you right away.
Tôi thật sự xin lỗi vì điều đó. Để tôi xử lý ngay cho quý khách. - Thank you for your feedback. We’ll make sure it doesn’t happen again.
Cảm ơn phản hồi của quý khách. Chúng tôi sẽ đảm bảo điều này không tái diễn. - Would you like to speak to the manager?
Quý khách có muốn gặp quản lý không? - We’ll replace the dish immediately.
Chúng tôi sẽ thay thế món ăn ngay lập tức. - We sincerely apologize for the inconvenience.
Chúng tôi chân thành xin lỗi vì sự bất tiện này. - Do you have any allergies or dietary restrictions we should know about?
Quý khách có dị ứng hay kiêng kị gì mà chúng tôi cần lưu ý không? - We can prepare a special version of the dish without [ingredient].
Chúng tôi có thể làm riêng món này không có [nguyên liệu].
Gợi ý đọc thêm: Cách nói xin lỗi trong tiếng Anh lịch sự và chuyên nghiệp
6. Thanh toán và tạm biệt khách
Giai đoạn kết thúc bữa ăn là lúc bạn để lại ấn tượng cuối cùng trong mắt khách hàng. Một vài mẫu câu đơn giản, lịch thiệp và đúng ngữ cảnh dưới đây sẽ giúp bạn xử lý việc thanh toán và chào tạm biệt một cách chỉn chu và thân thiện.
- Here is your bill. Please take your time.
Đây là hóa đơn của quý khách. Xin quý khách cứ từ từ xem qua. - Would you like to pay by cash or card?
Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ? - I’ll be right back with your change.
Tôi sẽ quay lại ngay với tiền thối của quý khách. - Would you like a receipt?
Quý khách có muốn lấy hóa đơn không? - Thank you very much. We hope to see you again soon.
Chân thành cảm ơn quý khách. Mong được phục vụ quý khách lần sau. - Have a great day!
Chúc quý khách một ngày thật tuyệt!
II. Mẫu câu tiếng Anh dành cho khách hàng
Khi đến một nhà hàng nước ngoài hoặc phục vụ khách quốc tế tại nhà hàng trong nước, việc biết nói tiếng Anh đúng cách, rõ ràng, lịch sự và tự nhiên sẽ giúp bạn thoải mái hơn rất nhiều.
Dưới đây là những mẫu câu thông dụng, phân chia theo từng giai đoạn của bữa ăn để bạn dễ áp dụng và ghi nhớ.
1. Đặt bàn trước
Nếu bạn muốn đảm bảo có chỗ ngồi vào cuối tuần hoặc giờ cao điểm, hãy gọi điện hoặc nhắn tin đặt bàn trước. Dưới đây là một vài mẫu câu bạn có thể sử dụng:
- I’d like to make a reservation for two at 7 PM.
Tôi muốn đặt bàn cho hai người vào lúc 7 giờ tối. - Do you have any available tables for four people tonight?
Tối nay có bàn nào trống cho 4 người không? - We have a reservation under the name Minh.
Chúng tôi có đặt bàn trước tên là Minh.
2. Đến nhà hàng và yêu cầu chỗ ngồi
Khi vừa đến nhà hàng, bạn có thể chủ động yêu cầu vị trí ngồi yêu thích hoặc những tiện ích đặc biệt nếu cần.
- Could we have a table by the window?
Cho chúng tôi bàn gần cửa sổ được không? - Is there a non-smoking section?
Ở đây có khu vực không hút thuốc không? - Do you have a high chair for my baby?
Ở đây có ghế ăn cho em bé không? - Can we sit outside if possible?
Nếu được, chúng tôi có thể ngồi ngoài trời chứ?
3. Gọi món và yêu cầu đặc biệt
Khi đã chọn được chỗ ngồi, bước tiếp theo là gọi món. Đây là lúc bạn cần sử dụng những mẫu câu rõ ràng, lịch sự và dễ hiểu để đảm bảo người phục vụ hiểu đúng yêu cầu của bạn, nhất là khi có những yêu cầu đặc biệt như không ăn cay, ăn chay hay dị ứng thực phẩm.
- I’d like to order the grilled chicken with rice.
Tôi muốn gọi món gà nướng ăn kèm cơm. - Could I have this without onions?
Tôi có thể yêu cầu món này không có hành không? - Do you have any vegetarian options?
Ở đây có món chay không? - What’s the soup of the day?
Món súp hôm nay là gì? - Can I see the drink menu?
Tôi có thể xem thực đơn đồ uống không? - I’m allergic to peanuts. Could you make sure my dish doesn’t contain any?
Tôi bị dị ứng với đậu phộng. Làm ơn đảm bảo món ăn không có đậu nhé. - How spicy is this dish?
Món này có cay lắm không? - Can you make it less spicy, please?
Bạn có thể làm món này ít cay hơn được không?
4. Trong quá trình dùng bữa
Khi món đã được phục vụ, khách hàng thường có những yêu cầu thêm hoặc cần giao tiếp nhanh với nhân viên trong khi đang dùng bữa. Những mẫu câu sau đây giúp bạn thể hiện lịch sự, tự nhiên và chuyên nghiệp trong suốt bữa ăn.
- Excuse me, could we have some more water, please?
Xin lỗi, bạn có thể mang thêm nước giúp chúng tôi được không? - This dish is too salty. Could I get something else?
Món này hơi mặn. Tôi có thể đổi sang món khác không? - Could we get some extra napkins?
Chúng tôi có thể xin thêm vài khăn giấy không? - May I have some ketchup/mustard/sauce, please?
Tôi có thể xin thêm tương cà/mù tạt/nước sốt được không? - The food is delicious. Please give my compliments to the chef.
Món ăn rất ngon. Cho tôi gửi lời khen tới đầu bếp nhé. - Everything’s perfect, thank you.
Mọi thứ đều tuyệt vời. Cảm ơn bạn nhé. - Can I have a takeaway box, please?
Tôi có thể xin hộp mang về được không?
Gợi ý đọc thêm: Lỗi phát âm tiếng Anh phổ biến của người Việt
5. Thanh toán và rời đi
Sau khi dùng bữa, bước cuối cùng là thanh toán và nói lời cảm ơn. Dù là ở nhà hàng cao cấp hay quán ăn nhỏ, những mẫu câu sau sẽ giúp bạn thể hiện sự lịch sự và chuyên nghiệp, để lại ấn tượng tốt trong mắt nhân viên phục vụ.
- Could we have the check, please?
Làm ơn cho chúng tôi xin hóa đơn nhé. - Can we pay separately?
Chúng tôi có thể thanh toán riêng từng người được không? - Do you accept credit cards?
Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng thẻ không? - Keep the change, thank you.
Bạn cứ giữ tiền thừa nhé, cảm ơn bạn. - Thanks, the meal was great.
Cảm ơn nhé, bữa ăn rất tuyệt vời. - We’ll definitely come back next time.
Nhất định lần sau chúng tôi sẽ quay lại. - Have a nice day!
Chúc bạn một ngày tốt lành!
IV. Mẹo học và ghi nhớ mẫu câu hiệu quả
Dù bạn có đọc qua 100 mẫu câu, nếu không luyện tập và ôn đúng cách, rất dễ học rồi quên. Vậy làm sao để ghi nhớ nhanh, phản xạ tốt và áp dụng linh hoạt khi giao tiếp trong môi trường nhà hàng? Dưới đây là những bí quyết đơn giản mà hiệu quả.
Học theo tình huống, không học rời rạc
- Hãy nhóm các mẫu câu theo từng giai đoạn như: đặt bàn – gọi món – thanh toán.
- Tạo tình huống tưởng tượng rồi tự đóng vai để luyện nói trọn vẹn cuộc hội thoại.
Ví dụ: Bạn có thể luyện đoạn hội thoại từ bước “Welcome to our restaurant” đến “Have a nice day!”
Sử dụng flashcard hoặc app ghi nhớ
- Dùng Quizlet hoặc Anki để tạo bộ từ riêng: “English at Restaurant”.
- Mỗi thẻ gồm: mẫu câu – dịch nghĩa – ví dụ ngữ cảnh.
- Ôn lại hàng ngày theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition).
Luyện role-play cùng bạn bè hoặc AI
- Đóng vai khách hàng và nhân viên phục vụ, thay đổi tình huống mỗi lần.
- Nếu không có bạn luyện cùng, hãy nói chuyện với AI (như ChatGPT) bằng tiếng Anh theo kịch bản nhà hàng.
Nghe – lặp lại – ghi âm – so sánh
- Xem video hội thoại nhà hàng (ví dụ từ BBC Learning English, EnglishClass101).
- Lặp lại các câu thoại – ghi âm chính bạn nói – nghe lại và so sánh.
- Tập chỉnh phát âm, ngữ điệu như người bản xứ.
Ghi nhật ký thực đơn giao tiếp mỗi ngày
- Mỗi ngày, chọn 3–5 mẫu câu bạn cảm thấy chưa nhớ.
- Viết 1 đoạn hội thoại ngắn có sử dụng đúng các mẫu đó.
- Sau 1 tuần, bạn đã có một bộ sưu tập hội thoại thực tế, cực dễ nhớ.
Kết luận
Trong ngành dịch vụ như nhà hàng, giao tiếp không chỉ là lời nói, mà là trải nghiệm. Một lời chào mời tự nhiên, một phản hồi lịch sự hay một câu “Cảm ơn, hẹn gặp lại” đúng ngữ cảnh… chính là những điều nhỏ bé nhưng tạo nên ấn tượng lớn trong mắt khách hàng.
Bạn không cần phải nói tiếng Anh như người bản xứ ngay lập tức. Điều quan trọng là bạn biết cách dùng những mẫu câu đúng, rõ, tự tin, và lặp đi lặp lại chúng mỗi ngày cho đến khi chúng trở thành phản xạ.
Với 100 mẫu câu trong bài viết này, cùng các mẹo luyện tập thực tế và mở rộng sang ngành khách sạn, bạn hoàn toàn có thể:
- Giao tiếp tiếng Anh cơ bản trôi chảy trong môi trường nhà hàng, khách sạn
- Biết cách xử lý tình huống phổ biến một cách lịch sự, chuyên nghiệp
- Tự học, tự luyện và xây dựng phong cách phục vụ hiện đại
TrangEdu tin rằng, mỗi câu tiếng Anh bạn học được hôm nay là một bước tiến trên hành trình trở thành người làm dịch vụ chuyên nghiệp, không chỉ giỏi chuyên môn mà còn giao tiếp tự nhiên, truyền cảm và chuyên nghiệp.