Thứ Năm, Tháng 5 22, 2025
Trang chủÔn tậpCách diễn đạt cảm xúc bằng tiếng Anh tự nhiên như người...

Cách diễn đạt cảm xúc bằng tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ

Tiếng Anh có rất nhiều cách sinh động, tinh tế và có hồn để diễn đạt cảm xúc, không chỉ đơn thuần là các tính từ “happy, sad, angry”. Và bài viết này sẽ giúp bạn khám phá điều đó.

Hãy cùng TrangEdu tìm hiểu những cách diễn đạt cảm xúc bằng tiếng Anh vừa tự nhiên, vừa dễ dùng, và quan trọng nhất: áp dụng được ngay vào giao tiếp hàng ngày.

vi sao nen dien dat cam xuc bang tieng anh

I. Vì sao nên học cách diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên?

Khi học tiếng Anh, người học thường tập trung vào từ vựng, ngữ pháp, phát âm, nhưng lại bỏ qua một yếu tố rất quan trọng: khả năng thể hiện cảm xúc bằng ngôn ngữ một cách tự nhiên.

Trong khi đó, cảm xúc lại chính là gia vị của giao tiếp, giúp cuộc hội thoại không bị khô khan, tạo kết nối và thể hiện rõ ràng thái độ của người nói.

Hãy tưởng tượng bạn chỉ nói “I’m fine” hoặc “I’m sad” trong mọi tình huống, liệu người đối diện có thật sự hiểu bạn đang cảm thấy thế nào? Rõ ràng là không đủ. Một người sử dụng tiếng Anh thành thạo không chỉ nói đúng, mà còn biết cách nói sao cho thật, cho gần và cho đúng tâm trạng.

Lý do bạn nên luyện cách diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên:

  • Giao tiếp chân thực hơn: Bạn nói “I’m over the moon!” thay vì chỉ “I’m happy”, người nghe sẽ cảm nhận được niềm vui của bạn rõ ràng hơn.
  • Tạo ấn tượng tích cực trong giao tiếp: Những cụm từ cảm xúc tự nhiên giúp bạn nói chuyện giống người bản xứ, tạo cảm giác thân thiện.
  • Làm chủ tình huống tốt hơn: Khi bạn biết nhiều cách diễn đạt cảm xúc, bạn sẽ phản ứng linh hoạt hơn trong mọi hoàn cảnh, từ trò chuyện bạn bè đến phỏng vấn xin việc.
  • Tăng phản xạ giao tiếp: Nói được cảm xúc thật giúp bạn phản xạ nhanh hơn thay vì phải dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh trong đầu.

Ngay sau đây, chúng ta sẽ cùng khám phá từng nhóm cảm xúc phổ biến và cách diễn đạt tiếng Anh phù hợp, từ niềm vui, nỗi buồn, sự tức giận cho đến ngạc nhiên, lo lắng. Mỗi nhóm sẽ có từ vựng, cụm từ, thành ngữ và ví dụ thực tế để bạn không chỉ hiểu mà còn dùng được ngay.

II. Các cách diễn đạt cảm xúc phổ biến trong tiếng Anh

Để giao tiếp tự nhiên hơn trong tiếng Anh, bạn cần mở rộng vốn từ và cụm từ diễn đạt cảm xúc, không chỉ dừng lại ở những từ cơ bản như happy hay sad. Dưới đây là các nhóm cảm xúc thường gặp nhất, đi kèm cách diễn đạt mang màu sắc rõ ràng và gần gũi với người bản xứ.

cach dien dat cam xuc bang tieng anh

1. Diễn đạt cảm xúc tích cực

Cảm xúc tích cực là những cảm giác hạnh phúc, hài lòng, phấn khích hay nhẹ nhõm. Thay vì chỉ nói “I’m happy”, bạn có thể thể hiện cảm xúc của mình một cách sống động hơn như sau:

Từ vựng và cụm từ thường dùng

Delighted – vui mừng
I’m delighted to hear that you passed the exam! (Tôi rất vui khi biết bạn đã đậu kỳ thi!)

Thrilled – cực kỳ phấn khích
She was thrilled about her first solo performance. (Cô ấy cực kỳ hào hứng về buổi biểu diễn solo đầu tiên của mình.)

Ecstatic – hạnh phúc tột độ
He was ecstatic when he got accepted into Harvard. (Anh ấy hạnh phúc tột độ khi được nhận vào Harvard.)

On cloud nine – như trên chín tầng mây (thành ngữ)
I was on cloud nine when I held my IELTS certificate. (Tôi như bay trên chín tầng mây khi cầm tấm chứng chỉ IELTS trong tay.)

Over the moon – cực kỳ sung sướng
They were over the moon with the wedding news. (Họ vô cùng sung sướng khi nghe tin đám cưới.)

Grateful – biết ơn
I’m truly grateful for your help. (Tôi thực sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)

Relieved – nhẹ nhõm
I felt so relieved when the test was over. (Tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi bài kiểm tra kết thúc.)

Mẹo sử dụng trong giao tiếp

  • Dùng delighted, thrilled, over the moon khi muốn thể hiện sự vui sướng rõ ràng.
  • Dùng relieved để diễn tả cảm xúc sau khi vượt qua điều gì đó căng thẳng.
  • Khi chia sẻ tin tốt, hãy dùng cụm có cảm xúc mạnh hơn happy để tạo ấn tượng.

Ví dụ tình huống thực tế

A: How did you feel after the interview? (Bạn cảm thấy thế nào sau buổi phỏng vấn?)
B: Honestly, I was on cloud nine. It went better than I expected! (Thật lòng mà nói, tôi như trên chín tầng mây. Mọi thứ còn tốt hơn tôi tưởng!)

A: Your face says it all. Good news? (Nhìn mặt bạn là biết rồi. Có tin vui à?)
B: Yeah, I’m over the moon – I got the internship! (Đúng vậy, tôi sung sướng vô cùng – tôi vừa trúng tuyển thực tập!)

2. Diễn đạt cảm xúc tiêu cực

Không phải lúc nào cuộc sống cũng “on cloud nine”. Có những ngày tâm trạng đi xuống, và nếu bạn chỉ nói “I’m sad” thì sẽ rất mờ nhạt, thiếu sắc thái. Hãy mở rộng vốn biểu đạt để người nghe hiểu rõ bạn buồn đến mức nào, vì điều gìcảm giác ra sao.

Từ vựng và cụm từ thường dùng

Upset – buồn bã, bực bội
She looked upset after the meeting (Cô ấy trông có vẻ buồn sau cuộc họp.)

Frustrated – thất vọng vì không đạt được điều mong muốn
He’s frustrated with his slow progress in English. (Cậu ấy cảm thấy thất vọng vì tiến bộ tiếng Anh quá chậm.)

Disappointed – thất vọng
I was really disappointed by the movie ending. (Tôi thật sự thất vọng với cái kết của bộ phim.)

Depressed – chán nản, trầm cảm
She felt depressed during the lockdown. (Cô ấy cảm thấy chán nản trong thời gian giãn cách.)

Down in the dumps – tâm trạng rất tệ, buồn thảm (thành ngữ)
After failing the test, he was down in the dumps. (Sau khi trượt bài kiểm tra, cậu ấy buồn rầu thảm hại.)

Blue – buồn (cách nói nhẹ nhàng hơn)
I’ve been feeling a bit blue lately. (Gần đây tôi cảm thấy hơi buồn.)

Mẹo sử dụng trong giao tiếp

  • Dùng frustrated khi bạn gặp khó khăn, bế tắc nhưng vẫn cố gắng.
  • Dùng depressed trong các tình huống nghiêm trọng hơn về tâm lý, cẩn thận tránh lạm dụng.
  • Cụm down in the dumps thường dùng trong văn nói, nghe rất Tây và tự nhiên.

Ví dụ tình huống thực tế

A: You look tired. Everything okay? (Bạn trông mệt quá. Có chuyện gì không ổn à?)
B: Not really. I’ve been feeling down in the dumps lately. (Không ổn lắm. Gần đây tôi cảm thấy rất chán nản.)

A: How was the presentation? (Bài thuyết trình thế nào rồi?)
B: Honestly, I’m disappointed. I could’ve done better. (Thật lòng mà nói, mình thất vọng. Mình đáng lẽ có thể làm tốt hơn.)

Gợi ý đọc thêm: 5 thói quen học tiếng Anh khiến bạn mãi không giỏi – và cách sửa ngay

3. Diễn đạt cảm xúc tức giận

Tức giận là một trong những cảm xúc mạnh mẽ nhất, và khi giao tiếp bằng tiếng Anh, việc lựa chọn đúng cụm từ để diễn đạt mức độ giận sẽ giúp bạn truyền đạt chính xác thái độ, đồng thời tránh hiểu lầm hoặc nói quá cảm xúc thật.

Từ vựng và cụm từ thường dùng

Angry – tức giận
She was angry at how they treated her. (Cô ấy tức giận vì cách họ đối xử với cô.)

Annoyed – bực mình, khó chịu
I’m getting annoyed with the constant noise. (Tôi bắt đầu thấy bực mình vì tiếng ồn liên tục.)

Furious – rất giận dữ, giận điên người
He was furious when he found out the truth. (Anh ấy giận điên người khi phát hiện ra sự thật.)

Lose one’s temper – mất bình tĩnh
Try not to lose your temper in front of your boss. (Cố gắng đừng mất bình tĩnh trước mặt sếp.)

See red – nổi cơn thịnh nộ (thành ngữ)
I saw red when he broke my laptop. (Tôi nổi giận đùng đùng khi anh ta làm hỏng máy tính của tôi.)

Blow a fuse – phát điên, nổi cơn thịnh nộ (thành ngữ)
My dad blew a fuse when he saw the mess in the kitchen. (Bố tôi đã nổi cơn thịnh nộ khi thấy căn bếp bừa bộn.)

Mẹo sử dụng trong giao tiếp

  • Dùng annoyed cho những tình huống nhỏ, gây phiền nhưng chưa đủ đô để tức giận thật sự.
  • Dùng furious, blow a fuse, see red cho các tình huống giận dữ rõ rệt, nhưng nên cẩn trọng trong môi trường học thuật, công sở.
  • Các thành ngữ như see red hay blow a fuse giúp bạn nghe bản xứ hơn nếu dùng đúng lúc.

Ví dụ tình huống thực tế

A: You slammed the door. Are you okay? (Bạn đóng cửa mạnh quá. Có chuyện gì không ổn à?)
B: I was furious. He didn’t even apologize! (Tôi giận điên người. Anh ta thậm chí không xin lỗi!)

A: Why did your manager look upset? (Sao quản lý của bạn trông có vẻ khó chịu vậy?)
B: He blew a fuse when he saw the report was incomplete. (Ông ấy nổi đóa khi thấy bản báo cáo chưa hoàn chỉnh.)

4. Diễn đạt cảm xúc lo lắng và sợ hãi

Lo lắng, căng thẳng, sợ hãi là những cảm xúc rất thường gặp trong học tập, thuyết trình, đi thi hay thậm chí là… chờ điểm kiểm tra. Biết cách diễn đạt những cảm xúc này không chỉ giúp bạn truyền tải đúng trạng thái tâm lý, mà còn giúp cuộc trò chuyện trở nên chân thật hơn.

Từ vựng và cụm từ thường dùng

Worried – lo lắng
She’s worried about the upcoming exam. (Cô ấy đang lo lắng về kỳ thi sắp tới.)

Anxious – bồn chồn, căng thẳng
He felt anxious before giving his first speech. (Cậu ấy thấy bồn chồn trước khi phát biểu lần đầu.)

Nervous – hồi hộp, lo lắng nhẹ
I always get nervous before a test. (Tôi lúc nào cũng hồi hộp trước khi kiểm tra.)

Scared – sợ
I was scared to walk alone at night. (Tôi sợ khi phải đi bộ một mình vào ban đêm.)

Terrified – hoảng loạn, rất sợ
She was terrified of the thunderstorm. (Cô ấy hoảng sợ vì cơn giông.)

On edge – trong trạng thái căng như dây đàn
Everyone was on edge before the results were announced. (Ai cũng căng như dây đàn trước khi có kết quả.)

Have butterflies in one’s stomach – lo lắng bồn chồn (thành ngữ)
I had butterflies in my stomach before my first date. (Tôi bồn chồn lo lắng trước buổi hẹn hò đầu tiên.)

Mẹo sử dụng trong giao tiếp

  • Dùng nervous cho các tình huống lo nhẹ như thi cử, phỏng vấn, nói chuyện trước đám đông.
  • Dùng anxious, terrified khi cảm giác sợ đã ở mức cao hoặc kéo dài.
  • Thành ngữ have butterflies in one’s stomach giúp bạn nói một cách tinh tế, tự nhiên hơn thay vì “I’m nervous”.

Ví dụ tình huống thực tế

A: You look tense. What’s going on? (Bạn trông căng thẳng thế. Có chuyện gì à?)
B: I have butterflies in my stomach. It’s my first public presentation. (Mình bồn chồn lo lắng lắm. Đây là lần đầu mình thuyết trình trước công chúng.)

A: Are you okay walking back alone? (Bạn có ổn không nếu đi bộ về một mình?)
B: Honestly, I’m a bit scared of the dark. (Thật ra thì mình hơi sợ bóng tối.)

5. Diễn đạt cảm xúc ngạc nhiên

Ngạc nhiên là cảm xúc thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống, từ khi bạn nhận một món quà bất ngờ, nghe tin tốt, hoặc thậm chí khi thấy… điểm kiểm tra cao hơn mong đợi.

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách để bạn bày tỏ sự ngạc nhiên một cách linh hoạt và tự nhiên, thay vì chỉ lặp đi lặp lại “Really?”.

Từ vựng và cụm từ thường dùng

Surprised – ngạc nhiên
I was surprised to see him at the party. (Tôi bất ngờ khi thấy anh ấy ở buổi tiệc.)

Astonished – sững sờ
She was astonished by the price of that bag. (Cô ấy sững sờ trước giá của chiếc túi đó.)

Shocked – sốc
We were shocked to hear the news. (Chúng tôi bị sốc khi nghe tin đó.)

Amazed – kinh ngạc (theo hướng tích cực)
I’m amazed by how well you speak English! (Tôi kinh ngạc với cách bạn nói tiếng Anh tốt đến vậy!)

Taken aback – choáng, bất ngờ đến mức không kịp phản ứng
He was taken aback when she said yes. (Anh ấy choáng váng khi cô ấy đồng ý.)

Can’t believe it – không thể tin được
I still can’t believe we won the competition! (Tôi vẫn không thể tin là bọn mình đã thắng cuộc thi!)

Mẹo sử dụng trong giao tiếp

  • Dùng amazed, astonished khi muốn diễn đạt sự ngạc nhiên theo hướng tích cực, thường là với những điều vượt kỳ vọng.
  • Dùng shocked cho tin sốc, nhưng cẩn thận không dùng sai mức độ.
  • Taken aback phù hợp cho tình huống không lường trước, tạo hiệu ứng chững lại.

Ví dụ tình huống thực tế

A: Guess what? I got a full scholarship! (Đoán xem? Mình nhận được học bổng toàn phần rồi!)
B: No way! I’m amazed. That’s incredible! (Không thể nào! Mình kinh ngạc quá. Tuyệt vời thật!)

A: She broke up with him? I thought they were happy. (Cô ấy chia tay anh ta à? Mình tưởng họ đang rất hạnh phúc cơ mà.)
B: Yeah, I was totally taken aback too. (Ừ, mình cũng choáng váng như bạn vậy.)

III. Mẹo luyện tập và ghi nhớ cách diễn đạt cảm xúc

Học được cụm từ hay chỉ là bước đầu, làm sao để nó bật ra đúng lúc khi giao tiếp mới là điều quan trọng. Dưới đây là những mẹo luyện tập hiệu quả giúp bạn ghi nhớ và sử dụng linh hoạt các cách diễn đạt cảm xúc trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

meo luyen tap va ghi nho cach dien dat cam xuc

1. Gắn cảm xúc thật với cụm từ đã học

Hãy liên hệ từng cụm từ với trải nghiệm cảm xúc thật của bạn. Ví dụ: Khi hồi hộp trước buổi thuyết trình, bạn hãy nghĩ: “Mình đang có butterflies in my stomach.” Cảm xúc thật sẽ giúp từ vựng khắc sâu vào trí nhớ hơn.

2. Viết nhật ký cảm xúc bằng tiếng Anh

Cuối mỗi ngày, hãy viết 3–4 câu ngắn về cảm xúc bạn đã trải qua, sử dụng đúng cụm từ đã học.

“I felt a bit blue today because the rain ruined my plan.”

3. Sử dụng flashcards có tình huống ngữ cảnh

Thay vì chỉ viết cụm từ đơn lẻ, hãy tạo flashcard có cả từ/cụm từ, nghĩa tiếng Việt, một ví dụ gần gũi gắn với bạn. Khuyến nghị bạn sử dụng các ứng dụng như Anki, Quizlet…

4. Luyện nói cảm xúc với bạn bè hoặc AI

Tạo các đoạn hội thoại giả định theo cảm xúc cụ thể:

  • Bạn giận: “He blew a fuse when he saw the mess.” (Anh ta nổi điên khi trông thấy cảnh hỗn loạn đó)
  • Bạn vui: “I was on cloud nine after getting the results.” (Tôi như ở chín tầng mây khi nhận được kết quả)

Nếu không có bạn luyện cùng? Hãy nói chuyện với chính mình hoặc với ChatGPT bằng tiếng Anh!

5. Học qua phim, vlog, truyện có thoại thực tế

Xem các video hội thoại, sitcom tiếng Anh, ghi lại các cụm từ thể hiện cảm xúc được dùng thật. Tự đặt câu theo tình huống trong phim, ghi âm lại và so sánh.

Mỗi tuần, bạn nên chọn 1 nhóm cảm xúc (ví dụ: vui vẻ) → học 5 cụm từ → viết nhật ký cảm xúc mỗi ngày → thử lồng ghép vào khi trò chuyện hoặc thuyết trình. Sau 1 tháng, bạn sẽ thấy phản xạ cải thiện rõ rệt.

IV. Tài nguyên học tập bổ sung

Việc luyện tập cách diễn đạt cảm xúc không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng, mà cần được nuôi dưỡng qua nguồn học phong phú và sát thực tế.

Dưới đây là một số tài liệu và nền tảng được chọn lọc, phù hợp với học sinh phổ thông muốn nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Sách tham khảo chất lượng

English Idioms in Use (Cambridge)

Bộ sách này chia thành nhiều cấp độ (Elementary, Intermediate, Advanced), phù hợp để học các thành ngữ, collocations và cụm từ diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên.

Oxford Word Skills

Có bài học riêng cho cảm xúc, đi kèm minh họa, bài tập và ngữ cảnh cụ thể, rất dễ dùng cho học sinh trung học.

Ứng dụng học từ và luyện phát âm cảm xúc

ELSA Speak

Luyện nói các cụm từ thể hiện cảm xúc với phản hồi phát âm từ AI – giúp bạn điều chỉnh giọng nói, ngữ điệu giống người bản xứ hơn.

Quizlet

Tạo flashcard học cụm từ theo cảm xúc, có thể nghe, đọc, kiểm tra lại. Bạn có thể tự tạo bộ từ Emotion Vocabulary và luyện mỗi ngày.

Website học cụm từ cảm xúc miễn phí

BBC Learning English – The English We Speak

Có rất nhiều cụm từ, thành ngữ thể hiện cảm xúc được giảng giải ngắn gọn, kèm ví dụ thực tế, dễ nghe, rất hữu ích với học sinh phổ thông.

TalkEnglish.com

Mỗi bài học là một tình huống giao tiếp (đi học, đi làm, phỏng vấn, gặp gỡ…) có lồng ghép cụm từ thể hiện cảm xúc rất chân thực.

YouTube kênh luyện cảm xúc tiếng Anh tự nhiên

  • BBC Learning English – English at Work: Tình huống công sở sống động, thể hiện cảm xúc bằng thành ngữ tiếng Anh rất hay, có phụ đề chuẩn.
  • Speak English with Vanessa: Hướng dẫn cách dùng cụm từ cảm xúc đúng ngữ cảnh – dễ hiểu, gần gũi, ngữ điệu chuẩn bản xứ.
  • EnglishClass101: Hàng loạt video chuyên biệt cho chủ đề emotions & feelings, rất phù hợp cho học sinh Việt Nam mới luyện giao tiếp.

Tổng kết

Dù bạn học tiếng Anh để thi cử, du học, hay đơn giản chỉ để tự tin hơn khi nói chuyện với người khác, thì một điều chắc chắn là: nếu bạn không biết diễn đạt cảm xúc, bạn sẽ không bao giờ thực sự sống trong ngôn ngữ ấy.

Thay vì chỉ học từ vựng và ngữ pháp đơn lẻ, hãy tập trung vào cách nói thật điều mình đang cảm thấy bằng tiếng Anh. Vì ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp, mà còn là cách bạn thể hiện chính mình. Một câu “I’m so thrilled!” sẽ sống động hơn nhiều so với “I’m happy”. Một câu “I was taken aback!” sẽ cho thấy bạn đã đi xa hơn trình độ mới học.

Với những gì đã học trong bài viết này, từ 5 nhóm cảm xúc đến mẹo luyện tập và tài liệu cụ thể, bạn đã có đủ hành trang để:

  • Biết cụm từ diễn đạt cảm xúc đúng ngữ cảnh
  • Sử dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày
  • Tăng khả năng phản xạ, diễn đạt linh hoạt, tự nhiên

Gợi ý đọc thêm: 100 cụm từ tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất – dễ nhớ, dễ dùng

Học cách thể hiện cảm xúc là bước đầu tiên để nói tiếng Anh như một người bản xứ, chứ không phải như một bài thi. Và TrangEdu tin rằng, bạn hoàn toàn có thể làm được điều đó, bắt đầu từ những cụm từ nhỏ, đơn giản và chân thật nhất.

Giang Chu
Giang Chu
Xin chào, mình là một cựu sinh viên Đại học Bách khoa Hà Nội. Trước đây công việc đầu tiên của mình có liên quan tới lĩnh vực giáo dục, mình cũng có tư vấn cho khá nhiều bạn học sinh để có những lựa chọn phù hợp nhất trước khi thi đại học và tính đến năm 2025 mình đã có 8 năm làm công việc tư vấn tuyển sinh.

BÀI VIẾT MỚI NHẤT

NHIỀU NGƯỜI QUAN TÂM