Trường Y dược – Đại học Đà Nẵng đã chính thức công bố điểm trúng tuyển đại học chính quy theo các phương thức xét tuyển năm 2024.
Tham khảo: Thông tin tuyển sinh Trường Y dược – Đại học Đà Nẵng năm 2025 |
I. Điểm chuẩn Trường Y dược – Đại học Đà Nẵng năm 2024
Các thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) cần đăng ký nguyện vọng xét tuyển trên hệ thống của Bộ GD&ĐT tại https://thisinh.thithptquocgia.edu.vn.
1. Điểm chuẩn theo các phương thức xét tuyển sớm
Điểm chuẩn Trường Y dược – Đại học Đà Nẵng xét theo học bạ THPT năm 2024:
TT | Tên ngành | Mã ngành | THXT | Điểm chuẩn |
1 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, B08 | 25.59 |
2 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00, B08, A00 | 26.2 |
2. Điểm chuẩn theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông
Điểm chuẩn Trường Y dược – Đại học Đà Nẵng xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024:
TT | Tên ngành | Mã ngành | THXT | Điểm chuẩn |
1 | Y khoa | 7720101 | B00, B08 | 25.55 |
2 | Dược học | 7720201 | B00, A00, D07 | 24.45 |
3 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, B08 | 22.65 |
4 | Răng – Hàm – Mặt | 7720501 | B00, B08 | 25.57 |
5 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00, B08, A00 | 22.35 |
II. Điểm chuẩn các năm liền trước
Điểm chuẩn Trường Y dược – Đại học Đà Nẵng năm 2023:
TT | Tên ngành | Mã ngành | Điểm chuẩn | |
Học bạ THPT | Điểm thi THPT | |||
1 | Y khoa | / | 25.45 | |
2 | Răng Hàm Mặt | / | 25.7 | |
3 | Dược học | / | 24.75 | |
4 | Điều dưỡng | 24.27 | 19.1 |
Điểm chuẩn năm 2022:
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn 2022 | |
Điểm thi THPT | Học bạ THPT | ||
1 | Y khoa | 25.45 | – |
2 | Răng Hàm Mặt | 25.7 | – |
3 | Dược học | 24.75 | – |
4 | Điều dưỡng | 19.1 | 24.27 |
Điểm chuẩn năm 2021:
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn 2021 |
1 | Y khoa | 26.55 |
2 | Dược học | 25.95 |
3 | Điều dưỡng | 20.65 |
4 | Răng Hàm Mặt | 26.55 |
Tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển Khoa Y dược – Đại học Đà Nẵng các năm 2019, 2020 dưới đây:
TT | Tên ngành | Điểm chuẩn | |
2019 | 2020 | ||
1 | Y khoa | 23.8 | 26.5 |
2 | Điều dưỡng | 18 | 19.7 |
3 | Dược học (A00) | 22.55 | 25.35 |
4 | Dược học (B00) | 22.75 | 25.75 |
5 | Răng – Hàm – Mặt | 23.65 | 26.45 |