Vật lý y khoa là một trong những ngành khoa học ứng dụng áp dụng các kiến thức và quy luật vật lý và các giải pháp công nghệ vào sinh học và y tế nhằm mục đích tối ưu hóa chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Nếu bạn đang có sự quan tâm về ngành học này thì hãy tham khảo hết nội dung bài viết sau đây:
1. Giới thiệu chung về ngành
Ngành Vật lý y khoa là gì?
Vật lý y khoa là một ngành khoa học y học được sử dụng để giải thích các hiện tượng vật lý cơ bản của cơ thể con người và các tế bào, để xác định các yếu tố gây bệnh và phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị từ đó.
Các nghiên cứu trong ngành Vật lý y khoa được sử dụng trong các lĩnh vực như chẩn đoán hình ảnh, thẩm mỹ, phòng ngừa bệnh tật và điều trị bệnh tật. Nó cũng liên quan đến việc sử dụng các công nghệ vật lý để khám chữa bệnh và đảm bảo an toàn cho người bệnh.
Sinh viên theo học ngành Vật lý y khoa được đào tạo về kỹ năng:
- Kỹ năng chuyên nghiệp cần thiết và khả năng tự học tập, nâng cao trình độ nghề nghiệp
- Có kỹ năng xã hội cần thiết, kỹ năng mềm để làm việc hiệu quả trong nhóm và môi trường quốc tế
- Có năng lực tham gia thiết kế, hình thành ý tưởng để thiết kế, xây dựng, đưa ra giải pháp kỹ thuật trong vận hành và nghiên cứu.
2. Các trường đào tạo và điểm chuẩn ngành Vật lý y khoa
Có thể học Ngành Vật lý y khoa ở những trường nào?
TrangEdu cung cấp danh sách các trường tuyển sinh và đào tạo ngành Vật lý y khoa mới nhất, được cập nhật trước mùa tuyển sinh hàng năm. Các bạn có thể dựa vào đó để lựa chọn một trường phù hợp nhất với bản thân.
Các trường tuyển sinh ngành Vật lý y khoa năm 2023 và điểm chuẩn như sau:
TT | Tên trường | Điểm chuẩn ngành Vật lý y khoa |
1 | Đại học Bách khoa Hà Nội | 24.02 |
2 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 15 |
3 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG TPHCM | 24 |
3. Các khối xét tuyển ngành Vật lý y khoa
Thi ngành Vật lý y khoa theo khối nào?
Để đăng ký xét tuyển vào ngành Vật lý y khoa của một trong các trường phía trên, các bạn có thể sử dụng một trong các tổ hợp xét tuyển sau đây tùy trường:
- Khối A00 (Toán, Vật lí, Hóa học)
- Khối A01 (Toán, Vật lí, Tiếng Anh)
- Khối A02 (Toán, Vật lí , Sinh học)
- Khối B00 (Toán, Hóa học, Sinh học)
- Khối D90 (Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh)
- Khối BK1 (áp dụng kỳ thi đánh giá tư duy của trường Đại học Bách khoa Hà Nội)
4. Chương trình đào tạo ngành Vật lý y khoa
Để các bạn có cái nhìn chi tiết hơn về việc học ngành Vật lý y khoa học những gì thì hãy cùng mình tham khảo nội dung đào tạo ngành Vật lý Y khoa nhé.
Chi tiết chương trình đào tạo như sau:
I. KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG |
Vi tích phân 1B |
Vi tích phân 2B |
Thực hành Vi tích phân 1B |
Đại số tuyến tính |
Xác xuất thống kê |
Hóa đại cương 1 |
Vật lý đại cương 1 (Cơ nhiệt) |
Vật lý đại cương 2 (Điện từ – Quang) |
Vật lý đại cương 3 (Cơ – nhiệt nâng cao) |
Vật lý hiện đại (Lượng tử – Nguyên tử – Hạt nhân) |
Giới thiệu ngành Kỹ thuật hạt nhân |
Thực hành Vật lý ĐC |
Khoa học trái đất |
Môi trường đại cương |
II. KIẾN THỨC CƠ SỞ |
Hàm phức |
Thực hành vật lý cơ sở |
Phương pháp tính |
Các phương pháp toán lý |
Điện tử cơ bản |
Cơ lượng tử 1 |
Vật lý hạt nhân |
Điện động lực |
Vật lý chất rắn |
Vật lý thống kê |
Vật lý nguyên tử |
III. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH |
Cơ sở vật lý phóng xạ |
Kỹ thuật ghi nhận tín hiệu |
Phân tích thống kê và đánh giá số liệu thực nghiệm |
Thực tập cơ sở kỹ thuật hạt nhân |
An toàn bức xạ |
Ứng dụng tin học và phần mềm chuyên dụng |
Nguyên lý và ứng dụng của máy gia tốc |
Ứng dụng kỹ thuật bức xạ trong công nghiệp và kỹ nghệ |
Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân trong khảo sát đánh giá môi trường và thủy văn |
Công nghệ lò phản ứng và nhà máy điện hạt nhân |
Vật lý hạt cơ bản và năng lượng cao |
Sinh học bức xạ |
Cơ thể học và sinh lý học |
Cơ sở vật lý trong xạ trị |
Cơ sở vật lý trong y học hạt nhân |
Thiết bị chẩn đoán và xử lý ảnh y khoa |
Thực tập cơ sở vật lý y khoa |
Thực tập chuyên đề vật lý y khoa |
Khóa luận tốt nghiệp |
5. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp
Cơ hội việc làm cho người học ngành Vật lý y khoa khá đa dạng và phong phú, bao gồm:
- Chẩn đoán hình ảnh: Như chụp X-quang, siêu âm, MRI, CT scan và PET/CT.
- Thẩm mỹ: Sử dụng các công nghệ vật lý để thẩm mỹ và điều trị các vấn đề về da và cơ thể.
- Nghiên cứu vật lý y khoa: Tham gia vào các nghiên cứu vật lý y khoa trong các trung tâm nghiên cứu y học, các trường đại học hoặc các công ty dịch vụ y khoa.
- Chẩn đoán và điều trị bệnh tật: Làm việc trong các bệnh viện hoặc các trung tâm chẩn đoán và điều trị.
- Sản xuất và kinh doanh công nghệ y tế: Làm việc trong các công ty sản xuất và kinh doanh thiết bị y tế hoặc các công ty cung cấp dịch vụ chẩn đoán hình ảnh.
- Giáo dục và giảng dạy: Làm giảng viên hoặc giảng viên trợ giảng tại các trường đại học hoặc trung học.
Cần lưu ý rằng, các cơ hội việc làm có thể khác nhau tùy thuộc vào từng địa phương.
6. Mức lương ngành Vật lý y khoa
Mức lương ngành Vật lý y khoa có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố như kinh nghiệm, địa điểm làm việc, chức vụ, loại hình công ty.
Theo thống kê, mức lương trung bình của người học ngành Vật lý y khoa tại Việt Nam là từ 15-25 triệu đồng/tháng. Tuy nhiên, có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy thuộc vào các yếu tố như trên.
7. Các phẩm chất cần có
Để học ngành Vật lý y khoa, các phẩm chất cần có bao gồm:
- Khả năng tư duy logic: ngành Vật lý y khoa rất phức tạp và yêu cầu người học phải có khả năng tư duy logic để hiểu và giải quyết các vấn đề.
- Khả năng tìm kiếm, đọc và hiểu thông tin: người học phải có khả năng tìm kiếm, đọc và hiểu các tài liệu về Vật lý y khoa.
- Khả năng làm việc độc lập và theo nhóm: người học phải có khả năng làm việc độc lập và theo nhóm để thực hiện các bài tập và nghiên cứu.
- Sự quan tâm và tình yêu với ngành: người học phải có sự quan tâm và tình yêu với ngành Vật lý y khoa để có thể tiếp thu kiến thức và làm việc tốt hơn.
- Sự kiên nhẫn và tập trung: người học phải có sự kiên nhẫn và tập trung để học và làm việc trong môi trường căng thẳng và khó khăn.