Khoa học quản lý (Management science) là ngành học thuộc nhóm Kinh tế quản lý, nghiên cứu về cách giải quyết vấn đề và ra quyết định trong các tổ chức.
Khoa học quản lý có mối liên hệ chặt chẽ với quản lý, kinh tế, kinh doanh, kỹ thuật, tư vấn quản lý và các lĩnh vực khác.
1. Giới thiệu chung về ngành
Ngành Khoa học quản lý là gì?
Ngành Khoa học quản lý là một ngành đại học liên quan đến việc áp dụng các kiến thức về khoa học vào quản lý doanh nghiệp. Sinh viên sẽ học về các chủ đề như kinh doanh, tài chính, quản lý nhân sự, marketing, quản lý dự án, và nhiều chủ đề khác liên quan đến quản lý doanh nghiệp.
Mục tiêu của ngành học là giúp sinh viên nắm được kiến thức và kỹ năng cần thiết để trở thành nhà quản lý hiệu quả.
Nghe qua thì có vẻ ngành học này khá giống với Quản trị nhân lực phải không nào? Tuy nhiên sự khác biệt rõ ràng nhất của 2 ngành học này sẽ được thể hiện thông qua chương trình đào tạo từng ngành.
Sinh viên ngành Khoa học quản lý được đào tạo trở thành những người năng động, bản lĩnh và dám đối mặt với các thách thức. Có khả năng xây dựng mục tiêu và kế hoạch hành động cũng như đưa ra các phương án xử lý tối ưu đối với mọi hoàn cảnh, mọi tình huống.
2. Các trường đào tạo ngành Khoa học Quản lý
Ngành Khoa học quản lý nên học trường nào?
TrangEdu cung cấp danh sách các trường tuyển sinh và đào tạo ngành Khoa học quản lý cập nhật mới nhất hàng năm trước mùa tuyển sinh để các bạn có thể lựa chọn được một trường phù hợp nhất với bản thân.
Các trường tuyển sinh ngành Khoa học quản lý năm 2023 và điểm chuẩn mới nhất như sau:
TT | Tên trường | Điểm chuẩn ngành Khoa học Quản lý |
1 | Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn – ĐHQGHN | 25.25 – 27 |
2 | Trường Đại học Kinh tế quốc dân | 27.05 |
3 | Trường Đại học Khoa học Thái Nguyên | 15 |
3. Các khối xét tuyển ngành Khoa học quản lý
Ngành Khoa học quản lý thi khối nào?
Có khá nhiều tổ hợp xét tuyển để xét tuyển vào ngành Khoa học quản lý và hầu như không trường nào sử dụng giống trường nào.
Dưới đây là toàn bộ các tổ hợp môn xét ngành Khoa học quản lý:
- Trường Đại học Khoa học xã hội nhân văn Hà Nội: A01, C00, D01, D04, D78, D83
- Trường Đại học Kinh tế quốc dân: A00, A01, D01, D07
- Trường Đại học Khoa học Thái Nguyên: C00, C14, D01, D04
- Trường Đại học Khoa học tự nhiên – ĐHQG TP HCM: A00, A01, B08, D07
Xem thêm: Tổ hợp môn xét tuyển đại học, cao đẳng
4. Chương trình đào tạo ngành Khoa học quản lý
Sinh viên ngành Khoa học quản lý sẽ học những môn gì? Cùng tham khảo ngay chương trình học ngành này dưới đây nhé:
I. KHỐI KIẾN THỨC CHUNG |
Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1, 2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
Tin học cơ sở 1, 2 |
Ngoại ngữ cơ sở 1 (Tiếng Anh cơ sở 1, Tiếng Nga cơ sở 1, Tiếng Pháp cơ sở 1, Tiếng Trung cơ sở 1) |
Ngoại ngữ cơ sở 2 (Tiếng Anh cơ sở 2, Tiếng Nga cơ sở 2, Tiếng Pháp cơ sở 2, Tiếng Trung cơ sở 2) |
Ngoại ngữ cơ sở 3 (Tiếng Anh cơ sở 3, Tiếng Nga cơ sở 3, Tiếng Pháp cơ sở 3, Tiếng Trung cơ sở 3) |
Giáo dục thể chất |
Giáo dục quốc phòng–an ninh |
Kỹ năng bổ trợ |
II. KIẾN THỨC THEO LĨNH VỰC |
Học phần bắt buộc: |
Các phương pháp nghiên cứu khoa học |
Nhà nước và pháp luật đại cương |
Lịch sử văn minh thế giới |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
Xã hội học đại cương |
Tâm lý học đại cương |
Logic học đại cương |
Học phần tự chọn: |
Kinh tế học đại cương |
Môi trường và phát triển |
Thống kê cho khoa học xã hội |
Thực hành văn bản tiếng Việt |
Nhập môn Năng lực thông tin |
III. KIẾN THỨC THEO KHỐI NGÀNH |
Học phần bắt buộc: |
Đại cương về quản trị kinh doanh |
Khoa học quản lý đại cương |
Quản lý nguồn nhân lực |
Tâm lý học quản lý |
Học phần tự chọn: |
Địa lý thế giới |
Luật hành chính Việt Nam |
Lý thuyết hệ thống |
Thông tin học đại cương |
Văn hóa tổ chức |
IV. KIẾN THỨC THEO NHÓM NGÀNH |
Học phần bắt buộc: |
Hành chính học đại cương |
Đại cương về sở hữu trí tuệ |
Học phần tự chọn: |
Quản lý biến đổi |
Xã hội học quản lý |
Xử lý dữ liệu |
Luật Hiến pháp |
Soạn thảo và ban hành văn bản quản lý |
Nghiệp vụ thư ký |
V. KIẾN THỨC NGÀNH |
Học phần bắt buộc: |
Lịch sử tư tưởng quản lý |
Khoa học tổ chức |
Khoa học chính sách |
Văn hóa và đạo đức quản lý |
Lý thuyết quyết định |
Khoa học và công nghệ luận |
Quản lý khoa học và công nghệ |
Quản lý chất lượng |
Kỹ năng quản lý |
Học phần tự chọn theo hướng chuyên ngành: |
a) Chuyên ngành Quản lý hành chính cấp cơ sở |
Phân cấp quản lý hành chính |
Quản lý cấp cơ sở về kinh tế |
Quản lý cấp cơ sở về văn hóa – xã hội |
Dịch vụ công |
Quản lý cấp cơ sở |
b) Chuyên ngành Quản lý nguồn nhân lực |
Pháp luật về lao động và việc làm |
Bảo hiểm xã hội |
Định mức lao động và Tổ chức tiền lương |
Tuyển dụng nhân lực |
Tổ chức lao động khoa học |
c) Chuyên ngành Chính sách xã hội |
Chính sách Trợ giúp xã hội |
Chính sách giảm nghèo bền vững |
Chính sách văn hóa và giáo dục |
Chính sách dân tộc và tôn giáo |
Chính sách phòng chống tệ nạn xã hội |
d) Chuyên ngành Quản lý Sở hữu trí tuệ |
Quyền tác giả và quyền liên quan |
Sáng chế và giải pháp hữu ích |
Kiểu dáng công nghiệp |
Nhãn hiệu và các chỉ dẫn thương mại khác |
Quản lý sở hữu trí tuệ trong doanh nghiệp |
e) Chuyên ngành Quản lý Khoa học và Công nghệ |
Pháp luật về Khoa học và công nghệ |
Nghiên cứu xã hội về khoa học, công nghệ và môi trường |
Chính sách khoa học và công nghệ |
Hệ thống đổi mới quốc gia |
Doanh nghiệp khoa học và công nghệ |
Học phần tự chọn: |
Quản lý dự án |
Công pháp quốc tế |
Quản lý tài chính công |
Quản lý tài sản công |
VI. THỰC TẬP & KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP/HỌC PHẦN THAY THẾ |
Thực tập thực tế |
Thực tập tốt nghiệp |
Khóa luận tốt nghiệp |
Sinh viên không làm khóa luận có thể thay thế bằng các học phần dưới: |
Lý luận và phương pháp quản lý |
Các vấn đề đương đại trong quản lý |
5. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp
Ngành khoa học quản lý cung cấp rất nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên sau khi tốt nghiệp. Các cơ hội việc làm bao gồm:
- Quản lý doanh nghiệp: Các chức vụ như giám đốc điều hành, trưởng phòng, giám đốc chi nhánh.
- Tài chính và kinh doanh: Chức vụ như kế toán, tài chính, kinh doanh.
- Marketing và quảng cáo: Chức vụ như trưởng phòng marketing, chuyên viên quảng cáo.
- Quản lý dự án: Chức vụ như trưởng dự án, quản lý dự án.
- Nhân sự và quản lý nguồn nhân lực: Chức vụ như trưởng phòng nhân sự, chuyên viên quản lý nguồn nhân lực.
Lưu ý rằng cơ hội việc làm có thể khác nhau tùy theo nơi sống và kinh nghiệm của mỗi người.
6. Mức lương ngành Khoa học quản lý
Mức lương của ngành khoa học quản lý sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kinh nghiệm, chức vụ, vị trí, và công ty bạn làm việc.
- Mức lương ban đầu cho một nhân viên trong ngành khoa học quản lý thường từ 5 triệu đến 15 triệu đồng một tháng.
- Những người có kinh nghiệm và đạt được chức vụ cao hơn sẽ có mức lương cao hơn. Ví dụ, một giám đốc điều hành hoặc trưởng phòng có thể kiếm được từ 20 triệu đến 50 triệu đồng một tháng hoặc nhiều hơn tùy thuộc vào công ty và quốc gia làm việc.
7. Các phẩm chất cần có
Để học tốt ngành khoa học quản lý, các phẩm chất sau đây là rất quan trọng:
- Sự tự tin và năng động: Bạn phải tự tin và năng động để giải quyết các vấn đề phức tạp trong quản lý.
- Khả năng lãnh đạo và quản lý thời gian: Bạn cần có khả năng lãnh đạo và quản lý thời gian hiệu quả để hoàn thành các nhiệm vụ trong ngành.
- Kỹ năng giao tiếp tốt: Bạn cần có khả năng giao tiếp tốt để trình bày ý tưởng và giải quyết vấn đề với các nhân viên và đối tác.
- Sự chăm chỉ: Bạn cần chăm chỉ để hoàn thành các nhiệm vụ trong ngành để có thể đạt được thành tựu nhất định.
- Khả năng tìm kiếm và xử lý thông tin: Bạn cần có khả năng tìm kiếm và xử lý thông tin để đưa ra quyết định hợp lý và cập nhật thông tin mới.
- Sự sáng tạo: Bạn cần có khả năng sáng tạo để giải quyết các vấn đề mới.
Trên đây là bài viết chia sẻ thông tin về ngành Khoa học quản lý, hi vọng có thể hỗ trợ các bạn tốt nhất trong việc lựa chọn ngành nghề cho tương lai sắp tới.