Cập nhật thông tin điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Luật Hà Nội năm 2024 theo phương thức xét tuyển sớm.
Tham khảo: Thông tin tuyển sinh trường Đại học Luật Hà Nội năm 2024
I. Điểm chuẩn HLU năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại học Luật Hà Nội mới nhất năm 2024 | |||
Tên ngành | THXT | Điểm chuẩn | |
Học bạ | Điểm thi THPT | ||
Luật | A00 | 28.76 | 26.15 |
A01 | 28.1 | 26.15 | |
C00 | 28.6 | 28.18 | |
D01 | 27.64 | 26.25 | |
D02 | 26.76 | 26.25 | |
D03 | 27.64 | 26.25 | |
D04 | 27.05 | 26.25 | |
D05 | 26.76 | 26.25 | |
D06 | 26.86 | 26.25 | |
Luật kinh tế | A00 | 30 | 26.9 |
A01 | 30 | 26.9 | |
C00 | 29.8 | 28.85 | |
D01 | 29.54 | 26.9 | |
D02 | 28.88 | 26.9 | |
D03 | 29.54 | 26.9 | |
D04 | 28.27 | 26.9 | |
D05 | 29.17 | 26.9 | |
D06 | 28.36 | 26.9 | |
Luật thương mại quốc tế | A01 | 29.08 | 26 |
D01 | 28.78 | 26 | |
Ngôn ngữ Anh | A01 | 27.7 | 24.65 |
D01 | 27.43 | 25.25 | |
Luật (Phân hiệu Đắk Lắk) | A00 | 23.14 | 22.85 |
A01 | 22.51 | 22.85 | |
C00 | 22.68 | 22.85 | |
D01 | 22.82 | 22.85 | |
D02 | 22.82 | 22.85 | |
D03 | 22.82 | 22.85 | |
D04 | 22.82 | 22.85 | |
D05 | 22.82 | 22.85 | |
D06 | 22.82 | 22.85 | |
Luật (Chương trình liên kết đào tạo với Trường Đại học Arizona – Hoa Kỳ) |
II. Điểm chuẩn HLU các năm liền trước
Điểm chuẩn năm 2023:
Tên ngành | THXT | Điểm chuẩn | |
Học bạ | Điểm thi THPT | ||
Luật | A00 | 28.63 | 24 |
A01 | 28.8 | 24 | |
C00 | 28.67 | 26.5 | |
D01 | 28.55 | 25.75 | |
D02 | 28.55 | 25.75 | |
D03 | 28.55 | 25.75 | |
D05 | 28.55 | 25.75 | |
D06 | 28.55 | 25.75 | |
Luật kinh tế | A00 | 29.73 | 25.5 |
A01 | 30.0 | 25.5 | |
C00 | 29.67 | 27.36 | |
D01 | 29.73 | 26.5 | |
D02 | 29.73 | 26.5 | |
D03 | 29.73 | 26.5 | |
D05 | 29.73 | 26.5 | |
D06 | 29.73 | 26.5 | |
Luật thương mại quốc tế | A01 | 27.68 | 24.8 |
D01 | 27.61 | 25.75 | |
Ngôn ngữ Anh | A01 | 27.61 | 24 |
D01 | 27.68 | 24.5 | |
Luật (Phân hiệu Đắk Lắk) | A00 | 23.41 | 18.15 |
A01 | 23.8 | 18.15 | |
C00 | 22.43 | 18.15 | |
D01 | 22.53 | 18.15 | |
D02 | 22.53 | 18.15 | |
D03 | 22.53 | 18.15 | |
D05 | 22.53 | 18.15 | |
D06 | 22.53 | 18.15 | |
Luật (Chương trình liên kết đào tạo với Trường Đại học Arizona – Hoa Kỳ) | – | 9.0 (xét theo chứng chỉ TA quốc tế) |