Điểm chuẩn Trường Đại học Kinh tế công nghiệp Thái Nguyên 2022

5713

Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên đã chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học chính quy năm 2022.

Tham khảo: Thông tin tuyển sinh Đại học Kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên 2023

I. Điểm sàn Trường Đại học Kinh tế công nghiệp Thái Nguyên năm 2022

Điểm sàn trường Đại học Kinh tế công nghiệp – ĐH Thái Nguyên năm 2022 chưa có thông tin chính thức.

II. Điểm chuẩn TNUT năm 2022

Điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Kinh tế công nghiệp – ĐH Thái Nguyên xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022 như sau:

Tên ngànhĐiểm chuẩn 2022
Ngôn ngữ Anh16
Công nghệ chế tạo máy15
Công nghệ kỹ thuật ô tô20
Kỹ thuật cơ khí động lực16
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử16
Quản lý công nghiệp16
Kinh tế công nghiệp15
Kỹ thuật cơ khí16
Kỹ thuật cơ – điện tử17
Kỹ thuật điện tử – viễn thông16
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa20
Kỹ thuật điện16
Kỹ thuật điện (CTTT)18
Kỹ thuật cơ khí (CTTT)18
Kỹ thuật xây dựng15
Kỹ thuật máy tính16
Kỹ thuật vật liệu15
Kỹ thuật môi trường15
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa20
Công nghệ kỹ thuật cơ khí18
Kiến trúc15

III. Điểm chuẩn các năm liền trước

Điểm chuẩn năm 2021:

Tên ngànhĐiểm chuẩn 2021
Kỹ thuật cơ khí (CTTT)18.0
Kỹ thuật điện (CTTT)18.0
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa19.0
Kỹ thuật Cơ – Điện tử17.0
Kỹ thuật máy tính16.0
Kỹ thuật cơ khí16.0
Kỹ thuật cơ khí động lực16.0
Kỹ thuật điện16.0
Kỹ thuật điện tử – viễn thông16.0
Kỹ thuật xây dựng15.0
Kỹ thuật vật liệu15.0
Kỹ thuật môi trường15.0
Công nghệ kỹ thuật ô tô19.0
Công nghệ chế tạo máy15.0
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử16.0
Kinh tế công nghiệp15.0
Quản lý công nghiệp15.0
Ngôn ngữ Anh15.0

Tham khảo điểm chuẩn trúng tuyển trường Đại học Kinh tế công nghiệp – ĐH Thái Nguyên các năm trước dưới đây:

Tên ngành
Điểm chuẩn
20192020
Ngôn ngữ Anh13.515
Kỹ thuật máy tính1515
Công nghệ chế tạo máy13.515
Công nghệ kỹ thuật ô tô1618
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử13.515
Quản lý công nghiệp13.515
Kinh tế công nghiệp13.515
Kỹ thuật cơ khí13.515
Kỹ thuật cơ điện tử1517
Kỹ thuật cơ khí động lực13.515
Kỹ thuật điện13.515
Kỹ thuật điện tử – viễn thông13.515
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa1518
Kỹ thuật xây dựng13.515
Kỹ thuật Cơ khí (CTTT)1618
Kỹ thuật Điện (CTTT)1618
Kỹ thuật vật liệu/15
Kỹ thuật môi trường/15